Có 2 kết quả:
害人虫 hài rén chóng ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄔㄨㄥˊ • 害人蟲 hài rén chóng ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pest
(2) evildoer
(2) evildoer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pest
(2) evildoer
(2) evildoer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0